Vinfast Fadil
THÔNG SỐ XE
Dài x Rộng x Cao 3676 x 1632 x 1495 (mm) |
Động cơ 1.4L |
|
Chiều dài cơ sở 2385 (mm) |
Công suất tối đa 98 HP |
|
Khoảng sáng gầm đủ tải/ không tải 150 (mm) |
Mô men xoắn cực đại 128 Nm |
|
Dung tích nhiên liệu 32 (L) |
Hộp số Biến thiên vô cấp (CVT) |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp: 5,85 (lít/100km) Trong đô thị: 7,11 (lít/100km) Ngoài đô thị: 5,11 (lít/100km) |
Dẫn động Cầu trước |
Dài x Rộng x Cao 3676 x 1632 x 1495 (mm) |
Động cơ 1.4L |
|
Chiều dài cơ sở 2385 (mm) |
Công suất tối đa 98 HP |
|
Khoảng sáng gầm đủ tải/ không tải 150 (mm) |
Mô men xoắn cực đại 128 Nm |
|
Dung tích nhiên liệu 32 (L) |
Hộp số Biến thiên vô cấp (CVT) |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp: 5,85 (lít/100km) Trong đô thị: 7,11 (lít/100km) Ngoài đô thị: 5,11 (lít/100km) |
Dẫn động Cầu trước |
Dài x Rộng x Cao 3676 x 1632 x 1495 (mm) |
Động cơ 1.4L |
|
Chiều dài cơ sở 2385 (mm) |
Công suất tối đa 98 HP |
|
Khoảng sáng gầm đủ tải/ không tải 150 (mm) |
Mô men xoắn cực đại 128 Nm |
|
Dung tích nhiên liệu 32 (L) |
Hộp số Biến thiên vô cấp (CVT) |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp: 5,85 (lít/100km) Trong đô thị: 7,11 (lít/100km) Ngoài đô thị: 5,11 (lít/100km) |
Dẫn động Cầu trước |

THIẾT KẾ NGOẠI THẤT
HIỆN ĐẠI & NĂNG ĐỘNG
Các đường nét thiết kế mang hơi thở châu Âu hòa quyện cùng những điểm nhấn đặc trưng của tinh thần Việt tạo nên một mẫu hatchback lý tưởng cho đô thị, nhỏ gọn và thông minh, sẵn sàng chinh phục mọi cung đường thành phố.
ĐỘNG CƠ
1.4L
CÔNG SUẤT
98 HP
HỘP SỐ
CVT

THIẾT KẾ NỘI THẤT
THOẢI MÁI &TIỆN DỤNG
Chú trọng trải nghiệm của người dùng, Fadil mang đến khoang ngồi thoải mái bên trong một kích cỡ nhỏ gọn và đậm chất đô thị. Đồng thời tích hợp hệ thống tiện ích tiện dụng, hỗ trợ tối đa cho hành khách trên xe.

ĐỘNG CƠ & CÔNG NGHỆ
AN TOÀN & THÔNG MINH
Tự tin lướt qua mọi con phố, an tâm trên những hành trình dài với động cơ 1.4L cùng hàng loạt tích hợp công nghệ thông minh và tiện dụng giúp tăng cường trải nghiệm lái. Hơn hết là hệ thống an toàn vượt trội nhất phân khúc, cho bạn vững tay lái trên mọi cung đường.
ABS – Hệ thống chống bó cứng phanh
Ngăn ngừa bó cứng bánh xe, rút ngắn quãng đường phanh và giúp đánh lái chính xác tránh vật cản.
EBD – Phân phối lực phanh điện tử
Sử dụng các cảm biến điện tử, phân phối lực phanh lên mỗi bánh để tối đa hoá khả năng dừng đồng thời duy trì kiểm soát xe.
ESC – Hệ thống cân bằng điện tử
Tự động can thiệp hệ thống phanh và giảm công suất động cơ, giúp xe không bị văng trượt khi vào cua ở tốc độ cao.
Hệ thống kiểm soát lực kéo
Tự động kiểm soát độ bám của xe với mặt đường khi di chuyển vào các địa hình trơn trượt, sình lầy.
HSA – Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ khi lái xe khởi hành ngang dốc, giữ xe không bị lùi xuống dốc khi người lái chuyển từ chân phanh sang chân ga.
ROM – Chức năng chống lật
Tự động can thiệp hệ thống phanh và giảm công suất động cơ, giúp xe không bị lật khi vào cua ở tốc độ cao.
Hệ thống túi khí
Bao gồm 2 túi khí trước bên ghế lái và ghế phụ, 2 túi khí bên hông phía trước và 2 túi khí rèm, bảo đảm an toàn khi sảy ra va chạm.
Camera lùi tích hợp
Giúp người lái an tâm khi đỗ xe, đồng thời hỗ trợ quan sát khi di chuyển.

THÔNG SỐ XE
Thông số kỹ thuật | VinFast Fadil tiêu chuẩn | VinFast Fadil nâng cao | VinFast Fadil cao cấp |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
3676 x 1632 x 1495 | 3676 x 1632 x 1495 | 3.676 x 1.632 x 1.530 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2385 | 2385 | 2.385 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
150 | 150 | 150 |
Thông số kỹ thuật | VinFast Fadil tiêu chuẩn | VinFast Fadil nâng cao | VinFast Fadil cao cấp |
Loại động cơ |
1.4L, động cơ xi lanh, 4 xi lanh thẳng hàng | 1.4L, động cơ xăng, 4 xi lanh thẳng hàng | 1.4L, động cơ xăng, 4 xi lanh thẳng hàng |
Công suất tối đa (hp/rmp) |
98/6200 | 98/6200 | 98/6.200 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
128/4400 | 128/4400 | 128/4.400 |
Hộp số |
Vô cấp, CVT | Vô cấp, CVT | Vô cấp, CVT |
Dẫn động |
Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
Hệ thống treo trước |
Kiểu MacPherson | Kiểu MacPherson | Kiểu MacPherson |
Hệ thống treo sau |
Phụ thuộc, kiểu dầm xoắn | Phụ thuộc, kiểu dầm xoắn | Phụ thuộc, kiểu dầm xoắn |
Trợ lực lái |
Trợ lực điện | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Thông số kỹ thuật | VinFast Fadil tiêu chuẩn | VinFast Fadil nâng cao | VinFast Fadil cao cấp |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 | 5 |
Màu nội thất | Màu đen/xám | Màu đen/xám | Màu đen/xám |
Vật liệu bọc ghế |
Da tổng hợp | Da tổng hợp | Da tổng hợp |
Ghế lái chỉnh cơ 6 hướng |
Có | Có | Có |
Ghế hành khách trước chỉnh cơ 4 hướng |
Có | Có | Có |
Hàng ghế sau gập 60/40 |
Có | Có | Có |
Vô lăng chỉnh cơ 2 hướng |
Có | Có | Có |
Vô lăng Bọc da |
Không | Có | Có |
Vô lăng Tích hợp điều khiển âm thanh |
Không | Có | Có |
Màn hình đa thông tin |
Có | Màn hình cảm ứng 7″, kết nối điện thoại | Màn hình cảm ứng 7″, kết nối điện thoại |
Hệ thống điều hoà |
Chỉnh cơ | Chỉnh cơ | Tự động có cảm biến độ ẩm |
Hệ thống âm thanh |
AM/FM, MP3, 6 loa | AM/FM, MP3, 6 loa | AM/FM, MP3, 6 loa |
Cổng USB |
1 cổng | 2 cổng | 2 cổng |
Kết nối Bluetooth, chức năng đàm thoại rảnh tay |
Có | Có | Có |
Gương trên tấm chắn nắng |
Bên lái | Bên lái | Bên lái |
Đèn trần trước/sau |
Có | Có | Có |
Thảm lót sàn |
Có | Có | Có |
Thông số kỹ thuật | VinFast Fadil tiêu chuẩn | VinFast Fadil nâng cao | VinFast Fadil cao cấp |
Đèn chiếu xa & chiếu gần |
Halogen | Halogen | Halogen |
Điều chỉnh góc chiếu sáng |
Chỉnh cơ | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Có | Có | LED |
Đèn sương mù trước |
Có | Có | Có |
Đèn hậu |
Có | Có | LED |
Đèn phanh thứ 3 trên cao |
Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu Chỉnh điện. Gập điện |
Có | Có | Có |
Đèn báo rẽ |
Có | Có | Có |
Chức năng sấy gương |
Có | Có | Có |
Kính cửa sổ chỉnh điện |
Lên/xuống một chạm cửa lái | Lên/xuống một chạm cửa lái | Lên/xuống một chạm cửa lái |
Kính thước lốp |
185/55R15 | 185/55R15 | 185/55R15 |
La-zăng |
Hợp kim nhôm | Hợp kim nhôm | Mâm đúc hợp kim nhôm 2 màu |
Lốp dự phòng |
Có | Có | Có |
Màu xe (tùy chọn 1 trong 6 màu) | Trắng, Cam, Xanh, Xám, Đỏ, Bạc |
Thông số kỹ thuật | VinFast Fadil tiêu chuẩn | VinFast Fadil nâng cao | VinFast Fadil cao cấp |
Hệ thống phanh trước/sau |
Đĩa/tang trống | Đĩa/tang trống | Đĩa/tang trống |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS |
Có | Có | Có |
Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD |
Có | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử ESC |
Có | Có | Có |
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS |
Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA |
Có | Có | Có |
Chức năng chống lật ROM |
Có | Có | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau |
Không | Không | có |
Camera lùi |
Không | Có | Có |
Căng đai khẩn cấp hàng ghế trước |
Có | Có | Có |
Cảnh báo thắt dây an toàn hai hàng ghế |
Có | Có | Có |
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX |
Có | Có | Có |
Hệ thống túi khí |
2 túi khí | 2 túi khí | 2 túi khí |
Khóa cửa tự động khi xe di chuyển |
Không | Có | Có |
Chìa khóa mã hóa |
Có | Có | Có |
Cảnh báo chống trộm |
Không | Không | Có |
Thông số kỹ thuật | VinFast Fadil tiêu chuẩn | VinFast Fadil nâng cao | VinFast Fadil cao cấp |
Chu trình đô thị cơ bản (l/100km) |
7,11 | 7,11 | 7,11 |
Chu trình đô thị phụ (l/100km) |
5,11 | 5,11 | 5,11 |
Chu trình tổ hợp (l/100km) |
5,85 | 5,85 | 5,85 |

Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.