Vinfast Lux A
THÔNG SỐ XE
Dài x Rộng x Cao 4973 x 1900 x 1500 (mm) |
Động cơ 2.0L |
|
Chiều dài cơ sở 2968 (mm) |
Công suất tối đa 174 HP |
|
Khoảng sáng gầm đủ tải/ không tải 150 (mm) |
Mô men xoắn cực đại 300 Nm |
|
Dung tích nhiên liệu 70 (L) |
Hộp số Tự động, 8 cấp |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp: 8,39 (lít/100km) Trong đô thị: 11,11 (lít/100km) Ngoài đô thị: 6,90 (lít/100km) |
Dẫn động Cầu sau (RWD) |
Dài x Rộng x Cao 4973 x 1900 x 1500 (mm) |
Động cơ 2.0L |
|
Chiều dài cơ sở 2968 (mm) |
Công suất tối đa 174 HP |
|
Khoảng sáng gầm đủ tải/ không tải 150 (mm) |
Mô men xoắn cực đại 300 Nm |
|
Dung tích nhiên liệu 70 (L) |
Hộp số Tự động, 8 cấp |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp: 8,39 (lít/100km) Trong đô thị: 11,11 (lít/100km) Ngoài đô thị: 6,90 (lít/100km) |
Dẫn động Cầu sau (RWD) |
Dài x Rộng x Cao 4973 x 1900 x 1500 (mm) |
Động cơ 2.0L |
|
Chiều dài cơ sở 2968 (mm) |
Công suất tối đa 228 HP |
|
Khoảng sáng gầm đủ tải/ không tải 150 (mm) |
Mô men xoắn cực đại 300 Nm |
|
Dung tích nhiên liệu 70 (L) |
Hộp số Tự động, 8 cấp |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp: 8,32 (lít/100km) Trong đô thị: 10,83 (lít/100km) Ngoài đô thị: 6,82 (lít/100km) |
Dẫn động Cầu sau (RWD) |

THIẾT KẾ NGOẠI THẤT
KHỎE KHOẮN & SANG TRỌNG
ĐỘNG CƠ BMW
2.0 L -228 HP
HỘP SỐ TỰ ĐỘNG
ZF 8 CẤP
CHIỀU DÀI CƠ SỞ
2.968 MM

THIẾT KẾ NỘI THẤT
TIỆN NGHI & ĐẲNG CẤP
Chất liệu sang trọng, trau chuốt trong từng chi tiết, trang bị tiện nghi tiên tiến, tất cả làm nên một không gian đẳng cấp dành cho người lái và hành khách trên LUX A2.0.

ĐỘNG CƠ & CÔNG NGHỆ
MẠNH MẼ & ÊM ÁI
Sức mạnh 228 mã lực từ khối động cơ 2.0L tăng áp, kết hợp cùng hộp số tự động 8 cấp ZF và hàng loạt công nghệ an toàn tiên tiến, LUX A 2.0 mang đến khả năng vận hành chắc chắn, tự tin cùng chủ nhân chinh phục những cột mốc thành công.
Động cơ 2.0 L – 228 HP
Hộp số tự động ZF 8 cấp
Hệ thống treo trước/sau độc lập
Khung gầm liền khối tiêu chuẩn Châu Âu
Trợ lực lái thủy lực điều khiển điện
ABS – Hệ thống chống bó cứng phanh
Ngăn ngừa bó cứng bánh xe, rút ngắn quãng đường phanh và giúp đánh lái chính xác tránh vật cản.
Cảnh báo điểm mù
Hoạt động khi xe di chuyển với tốc độ lớn hơn 15km/h. Các cảm biến siêu âm gửi cảnh báo có phương tiện đang di chuyển ở vị trí khuất tầm nhìn.
EBD – Phân phối lực phanh điện tử
Sử dụng các cảm biến điện tử, phân phối lực phanh lên mỗi bánh để tối đa hoá khả năng dừng đồng thời duy trì kiểm soát xe.
BA – Hỗ trợ phanh khẩn cấp
Tự động phát hiện người lái đang phanh gấp, hỗ trợ bổ sung thêm lực phanh, rút ngắn quãng đường phanh.
ESC – Hệ thống cân bằng điện tử
Tự động can thiệp hệ thống phanh và giảm công suất động cơ, giúp xe không bị văng trượt khi vào cua ở tốc độ cao.
TCS – Hệ thống kiểm soát lực kéo
Tự động kiểm soát độ bám của xe với bề mặt đường khi di chuyển vào các địa hình trơn trượt, sình lầy.
HSA – Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ lái xe khởi hành ngang dốc, giữ xe không bị lùi xuống dốc khi người lái chuyển từ chân phanh sang chân ga.
Hệ thống túi khí
Bao gồm 2 túi khí trước bên ghế lái và ghế phụ, 2 túi khí bên hông phía trước và 2 túi khí rèm, đảm bảo an toàn khi xảy ra va chạm.
Hệ thống camera 360 độ tích hợp cùng màn hình
Giúp người lái an tâm khi đỗ xe, đồng thời hỗ trợ quan sát khi di chuyển.

THÔNG SỐ XE
Thông số kỹ thuật | VinFast Lux A2.0 tiêu chuẩn | VinFast Lux A2.0 nâng cao | VinFast Lux A2.0 cao cấp |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
4.973 x 1.900 x 1.464 | 4.973 x 1.900 x 1.500 | 4.973 x 1.900 x 1.500 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2,968 | 2.968 | 2.968 |
Khối lượng bản thân (kg) | 1,797/535 | 1.795/535 | 1.795/535 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
150 | 150 | 150 |
Thông số kỹ thuật | VinFast Lux A2.0 tiêu chuẩn | VinFast Lux A2.0 nâng cao | VinFast Lux A2.0 cao cấp |
Loại động cơ |
2,0L, I-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên, phun nhiên liệu trực tiếp | Xăng 2.0L, I-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên, phun nhiên liệu trực tiếp | Xăng 2.0L, I-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên, phun nhiên liệu trực tiếp |
Công suất tối đa (hp/rmp) |
174/4.500-6.000 | 174/4.500-6.000 | 228/ 5.000-6.000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
300/1.750-4.000 | 300/1.750-4.000 | 350/ 1.750-4.500 |
Chức năng tự động tắt động cơ tạm thời | Có | Có | Có |
Hộp số |
ZF Tự động, 8 cấp | Tự động 8 cấp ZF | Tự động 8 cấp ZF |
Dẫn động |
Cầu sau (RWD) | Cầu sau (RWD) | Cầu sau (RWD) |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 70 | 70 | 70 |
Hệ thống treo trước |
Độc lập, tay đòn dưới kép, giá đỡ bằng nhôm | Độc lập, tay đòn dưới kép, giá đỡ bằng nhôm | Độc lập, tay đòn dưới kép, giá đỡ bằng nhôm |
Hệ thống treo sau |
Độc lập, 5 liên kết với đòn dẫn hướng và thanh ổn định ngang | Độc lập, 5 liên kết với đòn dẫn hướng và thanh ổn định ngang | Độc lập, 5 liên kết với đòn dẫn hướng và thanh ổn định ngang |
Trợ lực lái |
Thủy lực, điều khiển điện | Thủy lực, điều khiển điện | Thủy lực, điều khiển điện |
Thông số kỹ thuật | VinFast Lux A2.0 tiêu chuẩn | VinFast Lux A2.0 nâng cao | VinFast Lux A2.0 cao cấp |
Đèn chiếu xa & chiếu gần |
LED | LED | LED |
Chế độ tự động bật/tắt | Có | Có | Có |
Chế độ đèn chờ dẫn đường (tắt chậm) | Có | Có | Có |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED | LED | LED |
Đèn hậu |
LED | LED | LED |
Đèn phanh thứ 3 trên cao |
LED | LED | LED |
Gương chiếu hậu Chỉnh điện. Gập điện |
Có | Có | Có |
Đèn báo rẽ |
Có | Có | Có |
Chức năng sấy gương |
Có | Có | Có |
Tự động điều chỉnh khi vào số lùi | Có | Có | Có |
Gạt mưa trước tự động |
Có | Có | Có |
Kính cửa sổ chỉnh điện, lên/xuống một chạm, chống kẹt | Tất cả các cửa | Tất cả các cửa | Tất cả các cửa |
Kính cách nhiệt tối màu (2 kính cửa sổ hàng ghế sau & kính sau) | Không | Không | Có |
La-zăng và lốp |
18 inch, hợp kim nhôm | 18 inch, hợp kim nhôm | 19 inch, hợp kim nhôm |
Lốp (trước/sau) | 245/45 R18; 245/45 R18 | 245/45 R18; 245/45 R18 | 245/40 R19; 275/35 R19 |
Viền trang trí Chrome bên ngoài |
Không | Có | Có |
Ống xả cản sau | Ống xả đơn | Ống xả đôi | Ống xả đôi |
Bộ dụng cụ vá lốp nhanh |
Có | Có | Có |
Màu xe (tùy chọn 1 trong 8 màu) | Trắng, Đen, Cam, Nâu, Xanh, Xám, Đỏ, Bạc | Trắng, Đen, Cam, Nâu, Xanh, Xám, Đỏ, Bạc | Trắng, Đen, Cam, Nâu, Xanh, Xám, Đỏ, Bạc |
Thông số kỹ thuật | VinFast Lux A2.0 tiêu chuẩn | VinFast Lux A2.0 nâng cao | VinFast Lux A2.0 cao cấp |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 | 5 |
Chìa khóa thông minh/khởi động bằng nút bấm | Có | Có | Có |
Màn hình thông tin lái 7 Inch, màu | Có | Có | Có |
Điều chỉnh ghế lái | Điều chỉnh 4 hướng, chỉnh cơ 2 hướng | Điều chỉnh 4 hướng, chỉnh cơ 2 hướng | 12 hướng (8 hướng điện + 4 hướng đệm |
Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh điện 4 hướng, chỉnh cơ 2 hướng | Chỉnh điện 4 hướng, chỉnh cơ 2 hướng | 12 hướng (8 hướng điện + 4 hướng đệm) |
Hàng ghế thứ 2 gập cơ, chia tỷ lệ | 60/40 | 60/40 | 60/40 |
Màu nội thất | Tùy chọn 1 trong 3 màu | Tùy chọn 1 trong 3 màu | Tùy chọn 1 trong 3 màu |
Vô lăng Chỉnh tay 4 hướng | Có | Có | Có |
Vô lăng Bọc da | Có | Có | Có |
Vô lăng Tích hợp điều khiển âm thanh, đàm thoại rảnh tay | Có | Có | Có |
Chức năng kiểm soát hành trình (Cruise control) | Có | Có | Có |
Hàng ghế 1: Điều hòa tự động, 2 vùng độc lập | Có | Có | Có |
Hàng ghế 2: Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Lọc gió | Có | Có | Có |
Kiểm soát chất lượng không khí bằng ion | Có | Có | Có |
Hệ thống giải trí: Radio AM/FM, màn hình cảm ứng 10.4″, màu |
Có | Có | Có |
Kết nối điện thoại thông minh |
Có | Có | Có |
Cổng USB |
4 | 4 | 4 |
Chức năng sạc điện không dây ( điện thoại, thiêt bị ngoại vi) |
Không | Có | Có |
Kết nối Bluetooth |
Có | Có | Có |
Kết nối wifi hotspot |
Không | Có | Có |
Hệ thống âm thanh |
8 loa | 13 loa có âm-ly & Chức năng định vị, bản đồ | 13 loa có âm-ly & Chức năng định vị, bản đồ |
Hệ thống ánh sáng trang trí: đèn chiếu bậc cửa/ đèn chiếu khoang để chân/ đèn trang trí quanh xe (táp lô, táp bi cửa xe) |
Không | Không | Có |
Rèm che nắng kính sau, điều khiển điện |
Không | Có | Có |
Đèn chiếu sáng ngăn chứa đồ trước |
Có | Có | Có |
Đèn chiếu sáng cốp xe |
Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động |
Có | Có | Có |
Gương trên tấm chắn nắng, có đèn tích hợp |
Có | Có | Có |
Đèn trần/ đèn đọc bản đồ (trước/sau) |
Có | Có | Có |
Ổ điện xoay chiều 230Vh |
Có | Có | Có |
Ổ cắm điện 12V |
Có | Có | Có |
Ốp bậc cửa xe, có logo VinFast |
Có | Có | Có |
Chỗ để chân ghế lái được ốp bằng thép không gỉ |
Không | Không | Có |
Thông số kỹ thuật | VinFast Lux A2.0 tiêu chuẩn | VinFast Lux A2.0 nâng cao | VinFast Lux A2.0 cao cấp |
Phanh trước |
Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau |
Đĩa đặc | Đĩa đặc | Đĩa đặc |
Phanh tay điện tử |
Có | Có | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có | Có | Có |
Chức năng phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có | Có | Có |
Chức năng hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC) |
Có | Có | Có |
Chức năng chống trượt (TCS) |
Có | Có | Có |
Chức năng hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) |
Có | Có | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
Có | Có | Có |
Cảm biến phía trước hỗ trợ đỗ xe & Chức năng cảnh báo điểm mù |
Không | Có | Có |
Camera 360 độ (Tích hợp với màn hình) |
Không | Có | Có |
Hệ thống căng đai khẩn cấp, hạn chế lực, hàng ghế trước |
Có | Có | Có |
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX (hàng ghế 2, ghế ngoài) |
Có | Có | Có |
Chức năng tự động khóa cửa khi rời xe |
Có | Có | Có |
Cốp xe có chức năng đóng/mở điện |
Không | Có | Có |
Hệ thống túi khí |
6 túi khí | 6 túi khí | 6 túi khí |
Hệ thống cảnh báo chống trộm & chìa khóa mã hóa |
Có | Có | Có |
Thông số kỹ thuật | VinFast Lux A2.0 tiêu chuẩn | VinFast Lux A2.0 nâng cao | VinFast Lux A2.0 cao cấp |
Mẫu Lux A2.0/S5B1ALRVN | |||
Chu trình tổ hợp (lít/100km) | 8,39 | 8,39 | 8,39 |
Chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) | 11,11 | 11,11 | 11,11 |
Chu trình đô thị phụ (lít/100km) | 6,9 | 6,9 | 6,9 |
Mẫu Lux A2.0/S5B2ALRVN | |||
Chu trình tổ hợp (lít/100km) | 8,32 | 8,32 | 8,32 |
Chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) | 10,83 | 10,83 | 10,83 |
Chu trình đô thị phụ (lít/100km) | 6,82 | 6,82 | 6,82 |

Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.